Có 4 kết quả:
举目 jǔ mù ㄐㄩˇ ㄇㄨˋ • 榉木 jǔ mù ㄐㄩˇ ㄇㄨˋ • 櫸木 jǔ mù ㄐㄩˇ ㄇㄨˋ • 舉目 jǔ mù ㄐㄩˇ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look
(2) to raise one's eyes
(2) to raise one's eyes
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
beech
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
beech
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look
(2) to raise one's eyes
(2) to raise one's eyes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0