Có 4 kết quả:

举目 jǔ mù ㄐㄩˇ ㄇㄨˋ榉木 jǔ mù ㄐㄩˇ ㄇㄨˋ櫸木 jǔ mù ㄐㄩˇ ㄇㄨˋ舉目 jǔ mù ㄐㄩˇ ㄇㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to look
(2) to raise one's eyes

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

beech

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

beech

Bình luận 0